GIẢM THIỂU CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
Làm sạch tới 30,000m2 mỗi giờ mà không gây xươc sàn. Tối đa hóa thời gian hoạt động với thiết kế bền chắc, dễ dàng can thiệp kỹ thuật và thay thế linh phụ kiện. Tối đa hiệu suất sử dụng tới 94 phút giữa thời gian đổ nước thải và làm đầy bình, pin sạc đầy có thể hoạt động đến 4 giờ đồng hồ. Đào tạo đơn giản và tăng hiệu quả làm việc với hướng dẫn hiển thị trực tiếp trên màn hình.
AN TOÀN VÀ BẢO VỆ SỨC KHỎE
Giảm nguy cơ tai nạn trơn trượt và đảm bảo loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, cát,… trên sàn với chổi quét công nghệ cao. Đảm bảo vận hành trơn tru và thiết kế bánh lái điều khiển an toàn, dễ sử dụng.
NÂNG CAO HÌNH ẢNH
Chất lượng ổn đinh với chế độ Zone Settings™ có thể lập trình để giảm sự phụ thuộc vào cài đặt hệ điều hành cho bề mặt và khu vực khác nhau.
Kết hợp chế độ làm sạch ban ngày với tùy chọn Quiet-Mode ™ giảm tiếng ồn của máy xuống mức thấp nhất là 59,7 dBA
GIẢM THIỂU TÁC ĐỘNG ĐẾN MÔI TRƯỜNG
Giảm lượng nước tiêu thụ đến 70% và chất tẩy rửa bằng công nghệ ec-H2O NanoClean®.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY ĐÁNH SÀN ĐỨNG T350
|
20 IN / 500 MM
|
24 IN / 600 MM
|
|
|
ĐĨA ĐƠN
|
ĐĨA KÉP
|
|
Dụng cụ vệ sinh đính kèm
|
3-Lug Standard / Insta-Click™ Optional
|
|
Tốc độ máy
|
|
|
|
Tốc độ chà và di chuyển tối đa
|
3.6 mph (5.8 km/hr)
|
|
Tốc độ di chuyển ngược tối đa
|
1.1 mph (1.8 km/hr)
|
|
Tỉ lệ bao phủ theo giờ
|
|
|
|
Tối đa theo lý thuyết
|
31,680 ft2 (2,946 m2)
|
38,016 ft2 (3,535 m2)
|
|
Thông lệ - thực tiễn
|
24,588 ft2 (2,287 m2)
|
30,052ft2 (2,795 m2)
|
|
Thực tiễn ec-H2O NanoClean®
|
25,284 ft2 (2,351 m2)
|
30,903 ft2 (2,874 m2)
|
|
BẢNG ĐIỀU KHIỂN
|
|
|
|
Pro-Membrane™
|
|
Tiêu chuẩn
|
|
Màn hình cảm ứng LCD Pro-Panel®
|
|
Tùy chọn
|
|
HỆ THỐNG CHỔI LÁI
|
|
|
|
Phạm vi làm sạch
|
20 in / 500 mm
|
24 in / 600 mm
|
|
Tốc độ bàn chải
|
215 rpm
|
275 rpm
|
|
Áp lực lên bàn chải
|
62 & 90 lbs (28 & 41 kg)
|
64 & 91 lbs (29 & 41 kg)
|
|
Động cơ chà sàn
|
24 VDC, 0.87 HP / 0.65 kW
|
|
HỆ THỐNG DUNG DỊCH/ PHỤC HỒI
|
|
|
|
Dung tích thùng dung dịch
|
14.1 gal (53 L)
|
|
Dung tích thùng nước thải
|
18.4 gal (70 L)
|
|
Động cơ lái
|
24 VDC, 0.64 HP / 0.48 kW
|
|
Động cơ chân không
|
24 VDC, 0.62 hp / 0.46 kW
|
|
Máy hút nước chân không
|
42 in (1,067 mm)
|
|
CÔNG NGHỆ LÀM SẠCH
|
|
|
|
Thông thường
|
|
Tiêu chuẩn
|
|
Công nghệ ec-H2O NanoClean®
|
|
Tùy chọn
|
|
Dòng chảy thường
|
0.15 / 0.35 / 0.50 gpm
|
|
0.57 / 1.32 / 1.89 lpm
|
|
|
|
Dòng chảy
|
0.12 / 0.25 / 0.35 gpm
|
|
Công nghệ ec-H2O NanoClean®
|
0.45 / 0.95 / 1.32 lpm
|
|
HỆ THỐNG ẮC QUY
|
|
|
|
Điện áp hệ thống
|
24 Volts / 4
|
|
Loại ắc quy
|
Wet 210 AH
|
|
|
Wet 240 AH (Provides longest run time)
|
|
|
Sealed AGM 220AH
|
|
Thời gian chạy ắc quy (lên tới giờ đồng hồ)
|
3.1
|
4.0
|
|
Sạc trên thân máy
|
Yes
|
Yes
|
|
Sạc rời
|
Yes
|
Yes
|
|
DECIBEL ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
Tiêu chuẩn - dBA
|
63.7
|
64.5
|
|
Quiet-Mode™ - dBA
|
59.7
|
61.3
|
|
KÍCH THƯỚC MÁY
|
|
|
Chiều rộng tính cả chổi quét
|
30.1” / 765 mm
|
31.2” / 793 mm
|
|
Dài X Rộng X Cao
|
55 X 26.5 X 49 Inches
|
|
|
1,397 X 673 X 1,245 mm
|
|
Cân nặng (không gồm ắc quy)
|
490 lbs / 222 kg
|
495 lbs / 225 kg
|
|
Cân nặng (đã gồm ắc quy)
|
725 lbs / 329 kg
|
730 lbs / 331 kg
|
|